|
SP0501.18 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kẹp Wafer
Thông số chính:
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Wafer | Flowmeter | DARHOR
Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : DIGITAL FLOW
Model : DH-1000 Wafer Connection Type
|
|
WAFER CONNECTION TYPE |
Specification
|
DH1000 series
|
Size(mm)
|
DN15mm---DN3200mm
|
Medium
|
Conductive liquid, slurry
|
Medium Temperature
|
≤120
|
Conductivity
|
≥5μS/cm
|
Accuracy
|
0.3%, 0.5%
|
Operating Pressure
|
0.25, 0.6, 1.0, 1.6, 4.0MPa, (or specified by customer)
|
Display
|
Displaying Flow, totalizer and the velocity of flow with back light
|
Signal Output
|
Analog 4-20mA, isolated, Loading resistant ≤750ΩPulse frequency 0-1KHz Photoelectricity isolated OCT,
External power <35VDC, 250mA/max
|
Operating Power
|
Single Alternating Current 85-265VAC, 45-63Hz, Power <20W, 24VDC, 10VA
|
Converter Type
|
Integrated,Remote, Inserted /Flange, Clamp
|
Protection Grade
|
IP 65 / IP67 / IP 68
|
Explosion-Proof Grade
|
ExdBT4/ExibCT4
|
Velocity
|
0.3-12m/s ( 0.1-15m/s as required)
|
Lining
|
Chloroprene Gum (DN25-DN3400)Polyurethane (DN25-DN500)F4 (DN25-DN1200)F46 (PFA) (DN25-DN200)F40 (DN25-DN2800)PO (DN50-DN2800)PPS (DN50-DN2800)
|
|
Flowing direction
|
Forward, Reverse
|
Repeatability
|
±0.1%,±0.15,±0.25%
|
Electrode material
|
316L, Pt, Ta, Ti, HB, HC
|
Electrode type
|
Standard, blade, removable
|
Electrode number
|
2-6 pcs
|
Flange Material
|
316 / 304
|
Alarm (N.O.)
|
empty, excitation, high-low flow rate limit
|
Ambient
|
Temperature: -25 - +60, Humidity: 5-90%
|
Communication
|
RS-485/ Hart/ profibus-DP
|
Standard practice
|
JJG1033-2007/ JJB198-1994
|
Inspection standard
|
JJG198-94, JJG0002-94,
|
|