|
SP0703.06 : Cảm biến lực | Cân điện tử | SB | KELI | BENUI
Thông số chính:
Cảm biến lực | Cân điện tử | SB | KELI | BENUI
Cảm biến trọng lượng | Cảm biến lực | SB | Single beam loadcell :
Cảm biến lực - SB Single beam loadcell
Capacities : (Emax) 0.5,1,2,3,5,8,10,20t
Single beam load cell
Rated output : 2.0mV/V
Digital : 1,000,000d
Accuracy : C3 OIML R60
Material of elastomer : Alloy steel or stainless steel .
Cảm biến trọng lượng - Cảm biến lực – Loadcell – Cân điện tử- Bộ chỉ thị số - Cân băng tải – Cân ô tô – Cân đóng bao – Phụ kiện /.
Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị công nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển Allen – Bradley (Mỹ)
Hãng cung cấp : KELI | ZEMIC | BENUI
Model : SB - loadcell
|
Execution standard:
GB/T 7551-1997 Certificate
(eqv OIML R60)
Combined error: 0.015%
Sealed to IEC 529:
Protection grade: IP67 or IP68.
Protection against total immersion in water for 30 minutes at a pressure corresponding to a 1 m head of water. |
|
Dimensions
(In mm. 1mm = 0.03937 inches)
CAP./SIZE
|
L
|
L1
|
L2
|
L3
|
L4
|
L5
|
H
|
H1
|
Φ
|
D
|
D1
|
W
|
A
|
0.5,1,2,3t
|
203
|
181
|
95
|
24
|
19
|
64
|
43
|
57.9
|
13
|
35
|
39
|
37
|
15.9
|
5,8t
|
235
|
213
|
110
|
24
|
23
|
66
|
52
|
78.9
|
21
|
42
|
44
|
48
|
25.48
|
10t
|
279
|
247
|
133
|
24
|
25
|
82
|
67
|
127.7
|
28
|
57
|
58
|
60
|
38.1
|
20t
|
318
|
280
|
153
|
24
|
32
|
89
|
82.5
|
143.5
|
34
|
70
|
69
|
70
|
50.8
|
Circuit Diagram:
Electrical Termination
4 Core cable standard lengths:
0.5~3t: 3m,5~8t: 7m, 10t: 9m, 20t: 12m
Diameter: Φ6
Connection:
Refer to the following drawing:
Notice: Do not change the length of cable, or lese, it will effect the sensitivity of loadcell.
Specification
Item Parameter
|
C3
|
Unit
|
Rated load (Emax):
|
0.5,1,2,3,5,8,10,20
|
t
|
Maximal numbers of load cell verification Intervals (Nlc):
|
3000
|
d
|
Minimum load cell verification intervals Intervals
( Vmin):
|
0.01
|
% of rated load
|
Rated output (Cn):
|
2.0±0.1%
|
mV/V
|
Combined error:
|
0.015
|
-% of rated output
|
Temperature effect on sensitivity(Tkc):
|
0.0012
|
=% of rated output/
|
Temperature effect on zero balance(Tk0):
|
0.0008
|
-% of rated output
|
Zero balance:
|
1.0
|
-% of rated output
|
Input resistance(Rlc):
|
385±5
|
Ω(Ohms)
|
Output resistance(Ro):
|
351±2
|
Ω(Ohms)
|
Insulation resistance:
|
≥5000
|
MΩ (Mega-Ohms)
|
Safe overload:
|
150
|
% of rated capability
|
Ultimate overload:
|
300
|
% of rated capability
|
Operating temperature range:
|
-20~+70/-20~+160
|
℃/ °F
|
Recommend excitation:
|
8~15
|
V( DC or AC)
|
Maximum excitation:
|
18
|
V( DC or AC)
|
Material of elastomer:
|
Alloy steel / Stainless steel
|
Protection class:
|
IP67/IP68
|
|