|
SP0812.01 : BTY-AE | BTY |Cảm biến lực | Cân điện tử | KELI | ZEMIC
Thông số chính:
Cảm biến lực | Cân điện tử | BTY-AE | BTY | KELI | BENUI
Cảm biến trọng lượng | Cảm biến lực | BTY - AE | BTY - Loadcell :
Cảm biến trọng lượng | Cảm biến lực | Loadcell | Cân điện tử | Bộ chỉ thị số | Đầu cân | Cân băng tải | Cân ô tô | Cân đóng bao | Phụ kiện /.
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống pha trộn | Cân định lượng | Cân đóng bao | Hóa chất | Thực phẩm | Bột | .. | Hệ thống bơm định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : KELI | ZEMIC | BENUI
Model : BTY-AE | BTY
|
Execution standard:
GB/T 7551-1997 Certificate
(eqv OIML R60)
Combined error: 0.015%
Anti-explode grade: Exia II CT6
Sealed to IEC 529:
Protection grade: IP67 or IP68.
Protection against total immersion in water for 30 minutes at a pressure corresponding to a 1 m head of water. |
|
Dimensions
(In mm. 1mm = 0.03937 inches)
CAP./SIZE
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
H
|
K
|
SR
|
10~30t
|
150
|
82
|
40
|
38
|
82
|
34.7
|
41.7
|
8
|
150
|
40~60t
|
170
|
88
|
53
|
47
|
95
|
43
|
53
|
10
|
200
|
Circuit Diagram:
Electrical Termination
4 Core cable standard lengths:
<=30t: 12.0 m, >=40t: 18m
Diameter: Φ6
Connection:
Refer to the following drawing:
Notice:Do not change the length of cable, or lese, it will effect the sensitivity of loadcell.
Specification
Item Parameter
|
C3
|
Unit
|
Rated load (Emax):
|
10,20,30,40,50,60
|
t
|
Maximal numbers of load cell verification Intervals (Nlc):
|
3000
|
d
|
Minimum load cell verification intervals Intervals
( Vmin):
|
0.01
|
% of rated load
|
Rated output (Cn):
|
2.0±0.1%
|
mV/V
|
Combined error:
|
0.015
|
-% of rated output
|
Temperature effect on sensitivity(Tkc):
|
0.0012
|
=% of rated output/
|
Temperature effect on zero balance(Tk0):
|
0.0008
|
-% of rated output
|
Zero balance:
|
1.0
|
-% of rated output
|
Input resistance(Rlc):
|
775±5
|
Ω(Ohms)
|
Output resistance(Ro):
|
702±2
|
Ω(Ohms)
|
Insulation resistance:
|
≥5000
|
MΩ (Mega-Ohms)
|
Safe overload:
|
150
|
% of rated capability
|
Ultimate overload:
|
300
|
% of rated capability
|
Operating temperature range:
|
-20~+70/-20~+160
|
℃/ °F
|
Recommend excitation:
|
8~15
|
V( DC or AC)
|
Maximum excitation:
|
24
|
V( DC or AC)
|
Material of elastomer:
|
Alloy steel / Stainless steel
|
Protection class:
|
IP67/IP68
|
|