SP0511.11 : Đồng hồ đo lưu lượng Khí | Gas | Hơi | Vortex | LUGB
Thông số chính:
LUGB | Đồng hồ đo lưu lượng Khí | Gas | Hơi | Vortex Flow meter
Tín hiệu ra : Xung 0 -3000Hz | 4-20mA | Modbus | HART | Flowmeter

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường |
Hãng cung cấp : SURE Instrument
Model : LUGB

Parameter of vortex flow meter

Measured 
Mediums

liquids, gases and steams 
(NOTE: the mediums should be unidirectional 
or can e seen as unidirectional.)

When the dryness of saturated steams ≥85%
, they can be seen as unidirectional.

Temperature 
of Mediums

- 40°C ~ + 350°C

Pressure of Mediums

1.6MPa, 2.5MPa, 4.0 MPa

Accuracy

1.0; 1.5

Span Rate

1:8 ~ 1:30 (compared with the standard atmospheric pressure)

1:8 ~ 1:40 ( compared with the nominal temperature water)

Flow Range

Liquids: 0.4 ~ 7.0 m/s

Gases: 4.0 ~ 60.0 m/s

Steams: 5.0 ~ 70.0 m/s

Nominal Diameter

DN 25, 40, 50, 65, 80, 100, 125, 150, 200, 250,300 mm

Materials

1Cr18Ni9Ti

Reynolds No.

Normally, 2*104 ~ 7*106

Resistance 
Coefficient

Cd ≤ 2.6

Licensed 
Vibration Acceleration

LUGB type ≤ 0.2g

Class of Protection

IP65

Class of 
Explosion-Proof

Intrinsically Safe Explosion-Proof: Exia II CT2 ~ CT6

Explosion Suppression: Exid II CT4

Conditions of 
Surroundings

Temperature of
 Surroundings:

Non-Explosion Proof Surroundings:
- 40°C~ +55°C

Explosion-Proof Surroundings:
-20°C~ +55°C

Relative Humidity:

≤ 85%

Atmospheric Pressure:

86 ~ 106 kPa

Power Supply

Non-Explosion
Proof Type

Pulse 
type:

+12 VDC 
( the output current is 4 ~ 20mA)

Current 
type:

+24 VDC 
( the output current is 4~ 20mA)

Explosion-Proof Type

Current 
type:

+24 VDC 
( the output current is 4~20mA)

Output Signal

Frequency pulse signal 2~3000Hz, 
low level voltage ≤1V, high level voltage ≥ 6V

Two-wire system 4 ~ 20mA signal (isolation output, load ≤ 500Ω.

 

Measure range of vortex flow meter

Diameter (mm)

Water

Gases in the Normal Temperature and Pressure

Range of Standard Measurement (m3/h)

Range of Standard Measurement (m3/h)

25

2 ~ 16

8~60

32

1.5~15

14~100

40

3~30

18~180

50

4~40

30~300

65

6~60

50~500

80

13~130

70~700

100

20~200

100~1000

125

36~360

150~1500

150

50~500

200~2000

200

100~1000

400~4000

250

150~1500

600~6000

300

200~2000

1000~10000