|
UD0301.21 : Tủ sấy | Buồng sấy nhiệt độ thấp 0 - 200 độ C
Thông số chính:
Tủ sấy nhiệt độ thấp ap dụng cho các mục đích khác nhau như gia nhiệt trước, làm bánh, sấy, hút ẩm, thử nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau như thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp hóa chất, điện tử, điện, xi mạ, nhựa,, in ấn, nướng men, v…v…
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316:
Thiết bị Sấy | Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... www.INOXY.vn
Hãng cung cấp : INOXY | www.inoxy.vn
Model : FBL - 1, 2, 3, 4, 5, 6
|
MÔ TẢ :
-
Tủ sấy , Lò sấy nhiệt độ thấp áp dụng cho các mục đích khác nhau như gia nhiệt trước, làm bánh, sấy, hút ẩm, thử nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau như thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp hóa chất, điện tử, điện, xi mạ, nhựa,, in ấn, nướng men, v…v…
ĐẶC TÍNH :
-
Hệ thống điều khiển tự động – dễ dàng vận hành, bảo dưỡng và khắc phục sự cố.
-
Hệ thống gia nhiệt và tuần hoàn khí nóng nằm ngang được thiết kế tối ưu cho phép nhiệt nóng phân bố đều khắp lò và hiệu suất cao..
-
Lớp cách nhiệt bên trong và ngoài được sử dụng loại bông thủy tinh có độ cách nhiệt cao giảm tối đa lượng nhiệt thất thoát..
-
Hệ thống khóa cài và khóa an toàn được lắp đặt logic, lớp silicon được sử dụng để tăng độ kín khít của cánh cửa, giảm thiểu tổn thất năng lượng nhiệt.
-
Bên trong được sản xuất bởi thép không rỉ SUS430, bên ngoài bằng thép SS41 phủ sơn tĩnh điện.
-
Các chức năng an toàn : Quá nhiệt, quá dòng, motor quá tải ,...
Lựa chọn thêm :
-
Số lượng giá đỡ, khay trong lò sấy - SUS304 hoặc SSU430.
-
Bộ ghi nhiệt độ và in giấy.
-
Đóng cắt bằng bộ SCR thay cho SSR.
MODEL
|
FBL-1
|
FBL-2
|
FBL-3
|
Kích thước trong :
(WxDxH) mm
|
450x400x400
|
600x500x900
|
800x600x1000
|
Kích thước ngoài :
(WxDxH) mm
|
660x520x820
|
850x650x1650
|
1050x750x1750
|
Giới hạn nhiệt độ :
|
MAX. 200ºC
|
Nguồn điện sử dụng :
|
220V 1P
|
220V 1P
|
220V/380V 3P
|
Công suất tiêu thụ :
|
2.5 KW
|
4 KW
|
6 KW
|
Hệ thống điều khiển :
|
P.I.D. Controller; Temperature controller+SSR
|
Cửa xả :
|
Ø 3"
|
Ø 4"
|
Ø 4"
|
Số lượng giá đỡ tối đa :
|
4
|
9
|
10
|
Số lượng giá đỡ cung cấp
|
2
|
4
|
5
|
Cửa :
|
Đơn
|
Đơn
|
Đơn
|
Trọng lượng :
|
65KGS
|
180KGS
|
250KGS
|
MODEL
|
FBL-4
|
FBL-5
|
FBL-6
|
Kích thước trong :
(WxDxH) mm
|
1000x600x1000
|
1200x600x1000
|
1400x600x1200
|
Kích thước ngoài :
(WxDxH) mm
|
1250x750x1750
|
1450x750x1750
|
1650x750x1950
|
Giới hạn nhiệt độ :
|
MAX. 200ºC
|
Nguồn điện sử dụng :
|
220V/380V 3P
|
220V/380V 3P
|
220V/380V 3P
|
Công suất tiêu thụ :
|
8 KW
|
10 KW
|
12 KW
|
Hệ thống điều khiển :
|
P.I.D. Controller; Temperature controller+SSR
|
Cửa xả :
|
Ø 4"
|
Ø 5"
|
Ø 5"
|
Số lượng giá đỡ tối đa :
|
10x2
|
10x2
|
12x2
|
Số lượng giá đỡ cung cấp
|
10
|
10
|
12
|
Cửa :
|
Cửa đôi
|
Cửa đôi
|
Cửa đôi
|
Trọng lượng :
|
300KGS
|
350KGS
|
400KGS
|
CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP Tư vấn lựa chọn thiết bị sấy, thiết kế hệ thống sấy theo yêu cầu công nghệ và sản xuất của khách hàng.
Chi tiết truy cập : www.chetaothietbi.vn www.inoxy.vn
|