
SP0101.90 : Phụ kiện đế Devlon Phụ kiện đế Devlon - Devlon Seat. | SP0101.92 : Phụ kiện đế Devlon Phụ kiện đế Devlon - Devlon Seat (API). | SP0101.93 : Phụ kiện đế van PEEK Phụ kiện đế van PEEK - PEEK Valve Seat. | SP0101.89 : Phụ kiện đế van Phụ kiện đế van - Seat. |
SP0105.80 : Phụ kiện hình chữ T Phụ kiện hình chữ T - Tee. | SP0105.74 : Phụ kiện ống nối Sockolet Phụ kiện ống nối Sockolet | SP0105.67 : Phụ kiện ống nối Threadolet Phụ kiện ống nối Threadolet - Threadolet. | SP0101.88 : Phụ kiện thân van Phụ kiện thân van - - Stem. |
SP0101.96 : Phụ kiện van Ball Semifinished Machining Phụ kiện van Ball Semifinished Machining | SP0101.87 : Phụ kiện van bi Phụ kiện van bi - Ball. | SP0101.94 : Phụ kiện van bi semifinished Phụ kiện van bi semifinished - Ball semifinished. | SP0101.97 : Phụ kiện vòng đế Phụ kiện vòng đế - Seat Ring. |
SP0101.95 : Phụ kiện vòng đế Phụ kiện vòng đế - Seat Ring. | SP0105.81 : Rắc co Rắc co - Union(M/F). | SP0105.79 : Rắc co hình nón Rắc co hình nón - Conical Union. | SP0501.02 : SM-50 | SM-80 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Bộ phát xung SM-50 | SM-80 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Tích hợp bộ phát xung SM-50 | SM-80 | PD Flow Meter with Pulser | DIGITAL FLOW | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.07 : SM-50 | SM-80 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Vane | DIGITAL FLOW SM-50 | SM-80 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Vane | DIGITAL FLOW SM PD - Positive Displacement Vane Flow Meter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0104.52 : Van 1 chiều Van 1 chiều - Wafer check valve. | SP0101.21 : Van bi Van bi - Reducing Bore ball valve. | SP0101.27 : Van bi Van bi - Ball Valve. |
SP0101.03 : Van bi - 3PC Van bi - 3PC - Butt Weld Ball Valve. | SP0101.23 : Van bi - 3PC Van bi - 3PC - 3PC Flanged ball valve. | SP0101.09 : Van bi 3 cửa điều khiển khí nén Van bi 3 cửa điều khiển khí nén - Pneumatic Control Three Way Ball Valve. | SP0101.16 : Van bi 3 cửa Van bi 3 cửa - Three-way Ball Valve. |
SP0101.17 : Van bi có bộ đệm gắn theo tiêu chuẩn ISO Van bi có bộ đệm gắn theo tiêu chuẩn ISO - Ball valve with ISO mounting pad. | SP0101.25 : Van bi điều khiển điện Van bi điều khiển điệnwww.hbyuanda.com_Trienlam - Electric control ball valve. | SP0101.10 : Van bi điều khiển khí nén Van bi điều khiển khí nén - Pneumatic Control Ball Valve. | SP0101.11 : Van bi điều khiển khí nén Van bi điều khiển khí nén - Pneumatic Control Ball Valve. |
SP0101.24 : Van bi điều khiển khí nén Van bi điều khiển khí nén - Pneumatic control ball valve. | SP0101.28 : Van bi mặt bích - 2PC Van bi mặt bích - 2PC - 2PC Flanged Ball Valve. | SP0101.14 : Van bi mặt bích thép không rỉ - JIS 10K Van bi mặt bích thép không rỉ - JIS 10K - Stainless Steel JIS 10K Flange Ball Valve. | SP0103.46 : Van cầu Inox Van cầu Inox - DIN Stainless Steel Globe Valve. |
SP0103.47 : Van cầu Inox Van cầu Inox - Stainless Steel Globe Valve. | SP0501.09 : Van điện từ Dầu | Xăng | LPG | MAIDE Van điện từ Dầu | Xăng | LPG | MAIDE | Solenoid Valve CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
Lên đầu trang ![]() |