SP0502.21 : Đồng hồ đo lưu lượng con quay | Nước | Hóa chất | Khí | Hơi | SH250
Thông số chính :
Đồng hồ đo lưu lượng con quay | Nước | Hóa chất | Khí | Hơi | SH250
Kết nối : Mặt bích | Lựa chọn : Hiển thị lưu lượng Kim | Hiển thị tổng LCD | Tín hiệu ra : Xung | 4-20mA | RS485 | HART | ProfiBus DP | Cấp chính xác : 1.5% | Kích thước : DN15 - DN150
Hãng cung cấp : COMATE
Model : SH250
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Model

SH250 - 1

SH250 - 2

Signal output

None

4-20mA

Power supply

None or Battery

+24VDC

Accuracy rating

1.5%

Display

Mechanical Pointer or LCD

Communication

NA

Pipe Material

SS304; Option: lined with PTFE

Explosion proof

Optional: ExibIICT4

Protection rating

IP65

Diameter

DN15~DN150

Installation Method

Flange

Fluid Temperature

<250

Ambient Temperature

-30~60

 

ter (mm)

Float Type

Flow Range

Pressure Loss (Kpa)

Water L/h

Air
m3/h

Water

Air

Normal

Anti -
corrosion

Standard

Normal

Anti -
corrosion

15

A

2.525

——

0.070.7

6.5

——

7.1

B

4.040

2.525

0.111.1

6.6

5.5

7.2

C

6.363

4.040

0.181.8

6.6

5.5

7.3

D

10100

6.363

0.282.8

6.6

5.6

7.5

E

16160

10100

0.484.8

6.8

5.6

8.0

F

25250

16160

0.77.0

7.0

5.8

10.8

G

40400

25250

1.010

8.6

6.1

10.0

H

63630

40400

1.616.0

11.1

7.3

14.0

25

A

1001000

63630

330

7.0

5.9

7.7

B

1601600

1001000

4.545

8.0

6.0

8.8

C

2502500

1601600

770

10.8

6.8

12.0

D

4004000

2502500

11110

15.8

9.2

19.0

40

A

5005000

3003000

12120

10.8

8.6

9.8

B

6006000

3503500

16160

12.6

10.4

16.5

50

A

6306300

4004000

18180

8.1

6.8

8.6

B

100010000

6306300

25250

11.0

9.4

10.4

C

160016000

100010000

40400

17.0

14.5

15.5

80

A

250025000

160016000

60600

8.1

6.9

12.9

B

400040000

250025000

80800

9.5

8.0

18.5

100

A

630063000

400040000

——

15.0

8.5

——

150

A

20000100000

——

——

19.2

——

——

 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang