SP0302.19 : Van chân không - CUQ - EVP
Thông số chính :
Van chân không - CUQ- EVP - Vacuum valve - Ball valve.

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm hút chân không | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : EVP
Model : CUQ
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Vacuum valve - Ball valve:

CUQ series pneumatic vacuum ball valve

GUD series pneumatic vacuum ball valve is applicable for the medium flow of connecting or cutting off the pipelines in the vacuum system.

This valve uses compressed air as the dynamics. It changes the gas circuit direction through the control of pneumatic components. It pushes forward the air cylinder to make the ball valve have start-stop motions. The straightway valve relies on spherical sealing. Therefore it can be used in both the vacuum and low pressure conditions. It can also be installed in random position. It has Double-acting and Single -acting(Spring return) air cylinder with optional Singal feedback device and electric valves servo.

The applicable active medium of this valve are acid, alkali gas or liquid.

Characteristics Description:

Main technical performance:

Scope (Pa) Quick release flange KF 2x105 1.3x10-5
Loose flange 16x105 1.3x10-5
Valve Leakage Rate (Pa.L/S) ≤1.3x10-5
Medium temperature ℃ Standard manufacture -30 +150
Special designation -30 +240
Pressure of air supply MPa 0.4 0.8
Flange Standard GB4982 GB/T6070
Installation location Random
Rated voltage Standard manufacture AC220V/50Hz
Special designation AC110V DC24V DC12V etc.
Signal Feedback Standard manufacture Valve position indicator Special designation jiggle switch 
intelligent 4 20mA DC

 Air Cylinder

Standard manufacture Double-acting
Special designation Single-acting Spring return  normal open or normal close

Quick release flange(KF)connection and outline dimension GB4982

Model

Nominal Diameter(DN)

ΦD

ΦB

H

L

A

GUQ-16/KF

16

30

17.2

154

100

140

GUQ-25/KF

25

40

26.2

175

114

164

GUQ-40/KF

40

55

41.2

247

165

210

GUQ-50/KF

50

75

52.2

282

175

247

Loose flange connection and outline dimension(GB/T6070)

Model

Nominal Diameter(DN)

ΦD

ΦB

H

L

A

n-ΦC

GUQ-16

16

60

45

154

100

140

4-6.5

GUQ-25

25

70

55

175

114

164

GUQ-32

32

90

70

220

140

190

4-9

GUQ-40

40

100

80

247

165

210

GUQ-50

50

110

90

282

175

247

GUQ-63

63

130

110

320

186

GUQ-80

80

145

125

345

198

276

8-9

GUQ-100

100

165

145

378

220

302

GUQ-125

125

200

175

458

266

372

8-11

GUQ-150

150

225

200

523

296

432

 
 
 
 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang