SP0302.31 : Van chân không - GID - EVP
Thông số chính :
Van chân không - GID - EVP - Vacuum valve - Butterly valve

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm hút chân không | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : EVP
Model : GID
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Vacuum valve -Butterly valve
GID Series Electric high-vacuum Butterfly Valve

GID Series Electric High-vacuum Butterfly Valve adopts the rotary electric, electronic regulation type valve drive device. It can fulfill the valve open,close or intermediate position control through externally-connected power source conversion (by manual indexing switch or computer control) or outer input signal.It is applicable for connecting or cutting off the airflow in vacuum tubes.
The applicable active medium of this valve are air, non-corrosive gas.
Characteristics Description:

Main technical performance:

Scope (Pa) 1051.3x10-5
Valve Leakage Rate(Pa.L/S) ≤1.3x10-6
Time for opening and closing the valve (S) DN≤63 2080≤DN≤200 30 DN≥250 48 
Medium temperature℃ -25+80(Sealing Material NBR)
-30+150( Sealing Material FPM)
Flange Standard JB919
Installation location Random
Rated voltage Standard manufactureAC220V/50Hz Switch type
Special designationAC380VDC24V Switch type
420mA DC  
Signal Feedback Standard manufactureWithout passive contactor  Special designation420mA DC Adjustable

Connection and Dimensions

Model

Nominal 
Diameter(DN)

ΦD

ΦB

H

A

L

W

n-ΦC

GID-25

25

70

55

177

22

160

113

4-Φ7

GID-32

32

78

64

182

GID-40

40

85

70

186

GID-63

63

130

110

229

26

4-Φ9

GID-80

80

145

125

273

30

196

121

GID-100

100

170

145

285

4-Φ12

GID-125

125

195

170

299

35

GID-150

150

220

195

368

255

158

8-Φ12

GID-200

200

275

250

394

40

GID-250

250

330

300

426

45

GID-300

300

380

350

449

55

8-Φ14

GID-400

400

500

465

538

60

310

207

8-Φ18

 
 
 
 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang