CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY SOLUTION Co. Ưu tiên lựa chọn phân phối thiết bị đo mức :
Stt |
Hãng sản xuất |
Xuất sứ |
Bảo hành |
Thông tin |
1 |
FEEJOY |
Trung quốc |
18 tháng |
|
2 |
KUS - WEMA |
Trung quốc |
18 tháng |
SP0722.01 : BI-01 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI-01 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI-01 | Magnetic Level Indicator | Medium Density ≤ 5.0Mpa Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0722.02 : BI-02 | Bộ chỉ thị mức dạng cảm ứng từ | FEEJOY BI-02 | Bộ chỉ thị mức dạng cảm ứng từ | FEEJOY BI-02 | Magnetic Level Indicator | Medium Density ≤ 5.0Mpa Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0722.03 : BI-03 | Bộ chỉ thị mức dạng từ | FEEJOY BI-03 | Bộ chỉ thị mức dạng từ | FEEJOY BI-03 | Magnetic Level Indicator | Medium Density ≤ 5.0Mpa Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0722.04 : BI-04 | Bộ chỉ thị mức dạng từ | FEEJOY BI-04 | Bộ chỉ thị mức dạng từ | FEEJOY BI-04 | Magnetic Level Indicator | Medium Density ≤ 5.0Mpa Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Thiết bị đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP3322.06 : BI-06 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI- 06 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP3322.07 : BI-07 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI-07 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP3322.08 : BI-08 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI-08 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP3322.09 : BI-09 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY BI-09 | Bộ chỉ thị mức cảm ứng từ | FEEJOY Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0721.05 : Cảm biến nhiệt độ Truyền xa | 4 - 20mA | FEEJOY | TI-05 TI-05 | Cảm biến nhiệt độ Truyền xa | 4 - 20mA | FEEJOY Armored Type Integral Temperature Transmitter TI-05 Temperature Range : -50~200℃ Ambient Temp. Change Influence : 0.02%F.S/℃ Basic Error : ±0.2% ±0.5% ±1% Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0701.82 : Cảm biến áp suất dầu - Oil pressure sensor - KUS Cảm biến áp suất dầu - Oil pressure sensor | KUS | Generator Solution . Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Thiết bị đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.15 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô - S3H - KUS. Truck/Heavy duty/Farming machine fuel level sensor/ Benz,Volvo,Renault- Auto sensor Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.08 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TQ2 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TQ2 | KUS. Fuel level sensor- Auto sensor . Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0701.07 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX01 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX01 | KUS. ZhengYang Fuel level sensor- Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.02 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS | fuel level sensor - KUS - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.03 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.13 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS . Suction and return fuel consumption sensor for Benz,Volvo,Man - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0701.13 : Cảm biến mức - Chênh áp - 2051L Rosemount Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức - Chênh áp - 2051L Rosemount Differential, Gauge, Absolute, Level and Flow 2051L with flush and extended diaphragm seals. 1199 Diaphragm Seal optional. 4-20mA HART®, FOUNDATION™ fieldbus, 1-5Vdc HART Low Power Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị công nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển Allen – Bradley (Mỹ) | SP0701.12 : Cảm biến mức - Chênh áp - 3051L Rosemount Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức - Chênh áp - 3051L Rosemount Differential and gage level measurement 3051L with flush and extended diaphragm seals. 1199 Diaphragm Seal optional. 4-20mA HART™, FOUNDATION™ fieldbus, Profibu PA, 1-5Vdc HART Low Power. 0.075% of span Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị công nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển Allen – Bradley (Mỹ) | SP0701.10 : Cảm biến mức - Chênh áp - 3051S Rosemount Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức - Chênh áp - 3051S Rosemount Rosemount 3051S Electronic Remote Sensor Differential Pressure is calculated using two gage / absolute pressure sensors Differential Pressure: ±0.035% of DP Span Gage / Absolute Pressure: ±0.025% of Calibrated Sensor Span 4-20 mA with HART (revision 6) Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị công nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển Allen – Bradley (Mỹ) | SP0701.11 : Cảm biến mức - Chênh áp - 3051SL Rosemount Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức - Chênh áp - 3051SL Rosemount Rosemount 3051SL Scalable Level Transmitter Differential Pressure is calculated using two gage / absolute pressure sensors Differential Pressure: ±0.035% of DP Span Gage / Absolute Pressure: ±0.025% of Calibrated Sensor Span 4-20mA HART™, FOUNDATION™ fieldbus, WirelessHART™ Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị công nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển Allen – Bradley (Mỹ) |
SP0701.03 : Cảm biến mức - PT124B-223 Level Transmitter Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - PT124B - 223 - Level sensor - Level Indicator - Level Transmitter : Cảm biến mức : PT124B - 223 Level Transmitter Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị công nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển PLC Allen – Bradley (Mỹ), Omron, Mitsubishi (Nhật), Siemens (Đức) | SP0703.02 : Cảm biến mức - Radar - Rosemount 3300 Series Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức - Radar - Rosemount 3300 Series Rosemount 3300 Series - Versatile and easy to use GWR Level Transmitters Guided Wave Radar using TDR (Time Domain Reflectometry) Technology 77 ft (23,5 m) from upper reference point ± 0.2 inch (5 mm) for probes ≤ 16.4 ft (5 m) ± 0.1% of measured distance for probes > 16.4 ft (5 m) 4-20mA with superimposed digital HART® communication Modbus Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0703.01 : Cảm biến mức - Radar - Rosemount 5300 Series Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức - Radar - Rosemount 5300 Series Rosemount 5300 Series - Superior Performance Guided Wave Radar Measuring Range : Up to 164 ft. (50 m) Reference Accuracy : ± 0.1 in. (± 3 mm) or ± 0.03% of measured distance, whichever is greatest Output : 4-20mA with superimposed digital HART® communication FOUNDATION® Fieldbus Preocess Pressure : 4-20mA with superimposed digital HART® communication, and FOUNDATION® Fieldbus Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0703.16 : Cảm biến mức - Radar - Rosemount 5400 Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức - Radar - Rosemount 5400 Rosemount 5400 Series - Superior 2-wire Radar Level Transmitters Measurement Principle : Pulsed, free propagating radar, 5401: ~6 GHz, 5402: ~26 GHz Measuring Range : 98 ft (30 m) from flange Output : 4-20mA with superimposed digital HART® communication FOUNDATION® Fieldbus Output Variables : Level, Distance, Volume, Level Rate, Signal Strength, Housing Internal Temperature, Aout current and % of Range Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0703.16 : Cảm biến mức - Radar - Rosemount 5600 Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức - Radar - Rosemount 5600 Rosemount 5600 Series - 4-wire Radar Level Transmitters Measurement Principle : FMCW, 10 GHz free propagating radar Measuring Range : 164 ft (50 m) from flange Output : 4-20mA with superimposed digital HART® communication FOUNDATION® Fieldbus Output Variables : Level, Distance, Volume, Level Rate, Signal Strength, Temp Sensor 1-6, Avg Temperature and Housing Internal Temperature Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0703.15 : Cảm biến mức - Radar - Rosemount 9901 Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức - Radar - Rosemount 9901 Rosemount 9901 - Chambers for Process Level Instrumentation The Rosemount® 9901 is a range of high quality chambers which allow external mounting of level measurement and control instrumentation on process vessels. Standardised or custom design to fit existing vessels Allows external mounting of process level instrumentation Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0704.03 : Cảm biến mức - Switch - Rosemount 2110 Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sesor - Level Indicator : Cảm biến mức - Switch - Rosemount 2110 Rugged stainless steel body and fork; the ideal choice for OEM applications Compact design, small and lightweight, perfect for small vessel or pipe installation Short fork or semi-extended lengths Direct load switching or PNP ⁄ PLC electronics Safe area only Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0704.03 : Cảm biến mức - Switch - Rosemount 2120 Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sesor - Level Indicator : Cảm biến mức - Switch - Rosemount 2120 The fully featured 2120 is ideal for almost all liquid applications Wide choice of materials of construction Complete range of process connections Four switching mechanisms configurable for your application Electronic self-checking and condition monitoring Mode select ⁄ user adjustable time delay switch SIL 2 suitable Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0704.02 : Cảm biến mức - Switch - Rosemount 2130 Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức - Switch - Rosemount 2130 For use in liquids down to -94 °F and up to 500 °F (-70 to 260 °C) The 2130 is ideal for both high and low level applications Stainless steel thermal tube moves the electronics away from the process Enhanced instrument health ⁄ self-checking diagnostics of the fork and senor Mode select ⁄ user adjustable time delay switch Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0704.01 : Cảm biến mức - Switch - Rosemount 2160 Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức - Switch - Rosemount 2160 Wireless HART vibrating fork liquid level switch The 2160 can withstand temperatures from -94 °F (-70 °C) up to 500 °F (260 °C) and pressures to 1450 psig (100 bar g). Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.09 : Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY | GF-06 GF-06 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.01 : Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY | GF-09 GF-09 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0712.03 : Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | GF-03 | FEEJOY GF-03 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0728.02 : Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FU-8P | FEEJOY FU-8P | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY Expansion Type Ultrasonic Level Measurement FU-8P Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0702.01 : Cảm biến mức siêu âm - Rosemount 3100 Series Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức siêu âm - Rosemount 3100 Series Measurement Principle : Ultrasonic, time-of-flight Measuring Range : 26 ft (8 m) for Rosemount 3101, 36 ft (11 m) for Rosemount 3102 and 3105 Output : 4-20mA for 3101, 4-20mA with superimposed digital HART® communication for 3102 and 3105 Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị công nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển Allen – Bradley (Mỹ) | SP0702.02 : Cảm biến mức siêu âm - Rosemount 3100 Series Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức siêu âm - Rosemount 3100 Series Rosemount 3100 Series - Ultrasonic 3107 Level and 3108 Flow Transmitters Measurement Principle : Ultrasonic, time-of-flight Measuring Range : 1 to 39 ft (0,3 to 12 m) for 3107, 1 to 11 ft (0,3 to 3,3 m) for 3108 Output : 4-20mA with superimposed digital HART® communication Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0702.02 : Cảm biến mức siêu âm - Rosemount 3490 Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức - Level sensor - Level Indicator : Cảm biến mức siêu âm - Rosemount 3490 Rosemount 3490 Universal Control and Display Unit The Rosemount 3490 Series of wall and panel mounting control units provide comprehensive control functionality for any 4-20mA or HART compatible transmitter. Models : 3491 - Standard Control Unit, 3492 - Differential Control Unit, 3493 - Logging Control Unit Current Input : 4-20mA (Earth referenced in control unit) or HART digital communications (Rev. 5) Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0727.05 : Cảm biến mức sóng Radar | FEEJOY | RRF-05 RRF-05 | Cảm biến mức sóng Radar | FEEJOY Universal Intelligent Radar Level Measurement Measuring Range : 70M Processing Connection : Flange Working Temp : -40~300℃ Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0727.03 : Cảm biến mức sóng Radar | RRF-03 | FEEJOY RRF-03 | Cảm biến mức sóng radar | FEEJOY High Frequency Intelligent Radar Level Measurement Measuring Range 35M Processing Connection : Fllange Working Temp : -40~350℃ Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0701.01 : Cảm biến mức thả chìm | PT124B - 220 | Level Transmitter Cảm biến đo mức - Đồng hồ đo mức | Cảm biến mức thả chìm | PT124B - 220 | Level Transmitter: Cảm biến mức : PT124B - 220 Level Transmitter Immersion Type - Dạng thả chìm Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị công nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển PLC Allen – Bradley (Mỹ), Omron, Mitsubishi (Nhật), Siemens (Đức) |
SP0701.01 : Cảm biến mức thả chìm | PT124B - 221 | Level Transmitter Cảm biến mức thả chìm | PT124B - 221 | Level Transmitter | Đo mức nước | Dầu : 3m | 5m | 57m | 10m | 15m | 20m | ... Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0701.17 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | 50MA | 100MA | 150MA | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | 50MA | 100MA | 150MA | KUS | . Ampere sensor, meter - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.06 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | SD-300 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | SD-300 | KUS . Anti-vibration vehicle fuel level sensor or transducer - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.14 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN-F-005 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN-F-005 | KUS. ZhengYang TN fuel sensor- Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0701.12 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN-V-003 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN-V-003 | KUS. ZhengYang Fuel level sensor - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.10 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN287 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TN287 | KUS. ZhengYang Fuel level sensor- Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0701.04 : Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS Cảm biến đo mức nhiên liệu Ôtô | TX3 | KUS | Fuel Level Sensors - KUS - Auto sensor. Cảm biến đo mức | Phao | Lưỡi dao | Siêu âm | Nhiên liệu | Radar | Chênh áp | Áp suất | Điện dung | Điện trở | Gắn cạnh | Thả nổi | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0713.01 : CF-P | Công tắc mức | Phao thả nổi | FEEJOY CF-P | Công tắc mức | Phao thả nổi | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0713.02 : CF-S | Công tắc mức | Phao thả nổi | FEEJOY CF-S | Công tắc mức | Phao thả nổi | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0716.05 : Công tắc mức dạng lưỡi dao | FEEJOY | RD-11 | RD-11 | Công tắc mức dạng lưỡi dao | Rotary Paddle | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0720.13 : Differential Pressure Transmitter - FEEJOY Measuring Range : 0.5~10kpa Working Pressure : 1Mpa Overload Range : 1~2 times of working pressure Precision Grade : 0.25%F.S., 0.05%F.S. Application : gas, liquid compatible with SUS316 | SP0721.01 : FCI-01 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-01 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-01 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0721.02 : FCI-02 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-02 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-02 Dùng đo mức môi trường Axid Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0721.03 : FCI-03 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-03 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-03 Dùng cho môi trường Axid | Gá lắp dạng mặt Bích Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3321.08 : FCI-08 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-08 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-08 Chất liệu : Nhựa chịu Axid | Dùng cho môi trường Axid | Gá lắp dạng mặt Bích Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3321.09 : FCI-09 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-09 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-09 Chất liệu : SS304 | SS316 | Dùng cho môi trường nước | nước thải | Gá lắp dạng mặt Bích Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP3321.10 : FCI-10 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY FCI-10 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-10 Chất liệu : SS304 | SS316L | Dùng cho môi trường nước | nước thải | Axid | Gá lắp dạng mặt Bích Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3323.01 : FJM-L-01 | Cảm biến mức | Dao động từ | FEEJOY FJM-L-01 | Cảm biến mức | Dao động từ | FEEJOY Magnetostrictive Level Sensor Measure Range : 50~5000mm; customized Output Signal : 4~20mA; Voltage: 0~5VDC or 0~10VDC; Digital: RS485, SSI Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3323.02 : FJM-L-02 | Cảm biến mức | Dao động từ | FEEJOY FJM-L-02 | Cảm biến mức | Dao động từ | FEEJOY Magnetostrictive Level Sensor Measure Range : 50~5000mm; customized Output Signal : 4~20mA; Voltage: 0~5VDC or 0~10VDC; Digital: RS485, SSI Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3317.01 : FPS-01 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY FPS-01 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY Standard Tuning Fork Level Switch FPS-01 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP3317.02 : FPS-02 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY Extension Fork Type Tuning Fork Level Switch FPS-02 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3317.03 : FPS-03 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY FPS-03 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY High Temp. Type Tuning Fork Level Switch FPS-03 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3317.05 : FPS-03 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY FPS-03 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY Long Fork with Alarm Type Tuning Fork Level Switch FPS-03 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3317.04 : FPS-04 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY FPS-04 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY Short Fork Type Tuning Fork Level Switch FPS-04 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP3317.06 : FPS-06 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY FPS-06 | Cảm biến mức | Turning Fork | FEEJOY Long Fork Type Tuning Fork Level Switch FPS-06 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0729.02 : FRF-01 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY FRF-01 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0729.01 : FRF-02 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY FRF-02 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0729.03 : FRF-03 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY FRF-03 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0721.04 : FRF-04 | Cảm biến mức dạng sóng Radio | FEEJOY FCI-04 | Cảm biến mức liên tục dạng phao | FEEJOY Continuous Float Level Transmitter FCI-04 Dùng cho môi trường Axid | Gá lắp dạng mặt Bích Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3315.02 : FS-10 | Công tắc dòng chảy dạng phao | FEEJOY FS-10 | Công tắc dòng chảy dạng phao | Flow Switch | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3315.03 : FS-20 | Công tắc dòng chảy dạng phao | FEEJOY FS-20 | Công tắc dòng chảy dạng phao | Flow Switch | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0715.01 : FS-P | Công tắc dòng chảy dạng phao | FEEJOY FS-P | Công tắc dòng chảy dạng phao | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0728.01 : FU-10E | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY FU-10E | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY Basic Type Ultrasonic Level Measurement FU-10E Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0728.03 : FU-30P | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY FU-30P | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0728.04 : FU-S20P | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY FU-S20P | Cảm biến mức dạng sóng siêu âm | FEEJOY FU-S20P | Cảm biến và bộ hiển thị tách rời | Split Type Ultrasonic Level Measurement | Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.11 : GF- 08 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF- 08 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0712.02 : GF-01 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-01 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.04 : GF-03S | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-03S | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.05 : GF-04 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-04 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.06 : GF-04S | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-04S | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0712.07 : GF-05 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-05 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.08 : GF-05 | Cảm biến mức phao | Đa mức | FEEJOY GF-05 | Cảm biến mức phao | đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.10 : GF-07 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-07 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.12 : GF-09 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-09 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0712.12 : GF-10 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-10 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0712.14 : GF-11 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-11 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0707.12 : GF-12 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-12 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0707.13 : GF-13 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-13 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
SP0707.14 : GF-14 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-14 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0706.15 : GF-15 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-15 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0707.16 : GF-16 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-16 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0707.17 : GF-17 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-17 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY |
SP0707.18 : GF-18 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY GF-18 | Cảm biến mức dạng phao | Đa mức | FEEJOY Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3310.12 : MF- 4501 | Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY | Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY | MF- 4501 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP3310.03 : MF- 4502 | Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY | MF- 4502 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0711.12 : MF- P26 | Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY Công tắc mức dạng phao | 1 mức | FEEJOY | MF- P26 Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) |
Lên đầu trang |